Chia sẻ
=
=
Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rupi Indonesia là một Bảng Anh? Một IDR là 0.0000 GBP và một GBP là 20,321.5073 IDR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ IDR/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về IDR Đến GBP
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng rupi Indonesia: | IDR (Rp) |
Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0097 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0005 | 0.0007 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)