Chia sẻ
=
=
Forint Hungary (HUF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Forint Hungary là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một HUF là 0.0183 CNY và một CNY là 54.5351 HUF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Forint Hungary (HUF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ HUF/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về HUF Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Forint Hungary: | HUF (Ft) |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0025 | 0.0024 | 0.0020 | 0.3918 | 0.0039 | 0.0035 | 0.0023 | 0.0183 | 0.0279 | 0.0043 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Forint Hungary (HUF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Forint Hungary (HUF) đến Euro (EUR)
- Forint Hungary (HUF) đến Bảng Anh (GBP)
- Forint Hungary (HUF) đến Yên Nhật (JPY)
- Forint Hungary (HUF) đến Đô la Úc (AUD)
- Forint Hungary (HUF) đến Đô la Canada (CAD)
- Forint Hungary (HUF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Forint Hungary (HUF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Forint Hungary (HUF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Forint Hungary (HUF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)