Chia sẻ
Forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0027 | 0.0025 | 0.0021 | 0.4094 | 0.0041 | 0.0037 | 0.0023 | 0.0190 | 0.0284 | 0.0045 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 30 tháng 10 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Forint Hungary (HUF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Forint Hungary (HUF) đến Euro (EUR)
- Forint Hungary (HUF) đến Bảng Anh (GBP)
- Forint Hungary (HUF) đến Yên Nhật (JPY)
- Forint Hungary (HUF) đến Đô la Úc (AUD)
- Forint Hungary (HUF) đến Đô la Canada (CAD)
- Forint Hungary (HUF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Forint Hungary (HUF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Forint Hungary (HUF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Forint Hungary (HUF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)