Chia sẻ
Honduras lempira (HNL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Honduras lempira là một Đồng đô la New Zealand? Một HNL là 0.0685 NZD và một NZD là 14.6080 HNL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET.
100 HNL
1 HNL=0.0685 NZD
1 HNL=0.0685 NZD
=
6.85 NZD
1 NZD=14.608 HNL
1 NZD=14.608 HNL

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Honduras lempira (HNL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ HNL/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về HNL Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Honduras lempira: | HNL (L) |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0388 | 0.0359 | 0.0301 | 5.8260 | 0.0622 | 0.0559 | 0.0343 | 0.2819 | 0.3899 | 0.0685 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Honduras lempira (HNL) đến Euro (EUR)
- Honduras lempira (HNL) đến Bảng Anh (GBP)
- Honduras lempira (HNL) đến Yên Nhật (JPY)
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Úc (AUD)
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Canada (CAD)
- Honduras lempira (HNL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Honduras lempira (HNL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Honduras lempira (HNL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Honduras lempira (HNL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)