Chia sẻ
Honduras lempira (HNL) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Honduras lempira là một Euro? Một HNL là 0.0336 EUR và một EUR là 29.7838 HNL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 04 năm 2025 CET.
100 HNL
1 HNL=0.0336 EUR
1 HNL=0.0336 EUR
=
3.36 EUR
1 EUR=29.7838 HNL
1 EUR=29.7838 HNL

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Honduras lempira (HNL) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ HNL/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về HNL Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Honduras lempira: | HNL (L) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0387 | 0.0336 | 0.0289 | 5.4424 | 0.0603 | 0.0535 | 0.0313 | 0.2827 | 0.3683 | 0.0645 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Honduras lempira (HNL) đến Euro (EUR)
- Honduras lempira (HNL) đến Bảng Anh (GBP)
- Honduras lempira (HNL) đến Yên Nhật (JPY)
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Úc (AUD)
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Canada (CAD)
- Honduras lempira (HNL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Honduras lempira (HNL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Honduras lempira (HNL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Honduras lempira (HNL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)