Chia sẻ
Honduras lempira (HNL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0396 | 0.0378 | 0.0314 | 6.1014 | 0.0605 | 0.0552 | 0.0352 | 0.2867 | 0.4343 | 0.0675 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Honduras lempira (HNL) đến Euro (EUR)
- Honduras lempira (HNL) đến Bảng Anh (GBP)
- Honduras lempira (HNL) đến Yên Nhật (JPY)
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Úc (AUD)
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Canada (CAD)
- Honduras lempira (HNL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Honduras lempira (HNL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Honduras lempira (HNL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Honduras lempira (HNL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)