Chia sẻ
Honduras lempira (HNL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0393 | 0.0375 | 0.0313 | 5.9914 | 0.0619 | 0.0558 | 0.0354 | 0.2854 | 0.4207 | 0.0687 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Honduras lempira (HNL) đến Euro (EUR)
- Honduras lempira (HNL) đến Bảng Anh (GBP)
- Honduras lempira (HNL) đến Yên Nhật (JPY)
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Úc (AUD)
- Honduras lempira (HNL) đến Đô la Canada (CAD)
- Honduras lempira (HNL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Honduras lempira (HNL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Honduras lempira (HNL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Honduras lempira (HNL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)