Chia sẻ
=
=
Người Haiti gourde (HTG) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Người Haiti gourde là một Yên Nhật? Một HTG là 1.1819 JPY và một JPY là 0.8461 HTG. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Người Haiti gourde (HTG) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ HTG/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về HTG Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Người Haiti gourde: | HTG |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0076 | 0.0072 | 0.0060 | 1.1819 | 0.0117 | 0.0106 | 0.0067 | 0.0551 | 0.0839 | 0.0129 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Euro (EUR)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Bảng Anh (GBP)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Yên Nhật (JPY)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Úc (AUD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Canada (CAD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)