Chia sẻ
=
=
Người Haiti gourde (HTG) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Người Haiti gourde là một Euro? Một HTG là 0.0074 EUR và một EUR là 135.9071 HTG. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Người Haiti gourde (HTG) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ HTG/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về HTG Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Người Haiti gourde: | HTG |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0077 | 0.0074 | 0.0061 | 1.2006 | 0.0123 | 0.0110 | 0.0069 | 0.0560 | 0.0847 | 0.0136 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Euro (EUR)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Bảng Anh (GBP)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Yên Nhật (JPY)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Úc (AUD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Canada (CAD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)