Chia sẻ
Người Haiti gourde (HTG) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0077 | 0.0073 | 0.0061 | 1.1674 | 0.0121 | 0.0109 | 0.0069 | 0.0556 | 0.0820 | 0.0134 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Euro (EUR)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Bảng Anh (GBP)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Yên Nhật (JPY)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Úc (AUD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đô la Canada (CAD)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Người Haiti gourde (HTG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)