Chia sẻ
Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Quetzal Guatemalan là một Krona Thụy Điển? Một GTQ là 1.3015 SEK và một SEK là 0.7683 GTQ. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET.
100 GTQ
1 GTQ=1.3015 SEK
1 GTQ=1.3015 SEK
=
130.15 SEK
1 SEK=0.7683 GTQ
1 SEK=0.7683 GTQ

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ GTQ/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GTQ Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Quetzal Guatemalan: | GTQ (Q) |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.1296 | 0.1199 | 0.1003 | 19.447 | 0.2077 | 0.1866 | 0.1146 | 0.9408 | 1.3015 | 0.2285 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Mỹ (USD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Euro (EUR)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Bảng Anh (GBP)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Yên Nhật (JPY)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Úc (AUD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Canada (CAD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)