Chia sẻ
=
=
Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Quetzal Guatemalan là một Yên Nhật? Một GTQ là 20.3854 JPY và một JPY là 0.0491 GTQ. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ GTQ/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GTQ Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Quetzal Guatemalan: | GTQ (Q) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1303 | 0.1249 | 0.1037 | 20.385 | 0.2084 | 0.1869 | 0.1165 | 0.9508 | 1.4376 | 0.2304 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Mỹ (USD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Euro (EUR)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Bảng Anh (GBP)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Yên Nhật (JPY)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Úc (AUD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Canada (CAD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)