Chia sẻ
=
=
Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng bảng Gibraltar là một Bảng Anh? Một GIP là 1.0111 GBP và một GBP là 0.9891 GIP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ GIP/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GIP Đến GBP
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng bảng Gibraltar: | GIP (£) |
Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2669 | 1.2160 | 1.0111 | 196.08 | 1.9491 | 1.7712 | 1.1321 | 9.1763 | 13.981 | 2.1718 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)