Chia sẻ
Đồng bảng Gibraltar (GIP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2626 | 1.2106 | 1.0048 | 197.53 | 2.0196 | 1.8109 | 1.1287 | 9.2128 | 13.930 | 2.2326 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)