Chia sẻ
Người Ghana gốc cedi (GHS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0681 | 0.0655 | 0.0543 | 10.710 | 0.1091 | 0.0978 | 0.0613 | 0.4973 | 0.7550 | 0.1206 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Euro (EUR)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Bảng Anh (GBP)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Yên Nhật (JPY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Úc (AUD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Canada (CAD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)