Chia sẻ
=
=
Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Người Ghana gốc cedi là một Franc Thụy Sĩ? Một GHS là 0.0555 CHF và một CHF là 18.0050 GHS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị
Biểu đồ GHS/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GHS Đến CHF
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Người Ghana gốc cedi: | GHS |
Mã tiền tệ cho Franc Thụy Sĩ: | CHF (Fr.) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0629 | 0.0596 | 0.0497 | 9.7595 | 0.0965 | 0.0878 | 0.0555 | 0.4554 | 0.6931 | 0.1069 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Euro (EUR)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Bảng Anh (GBP)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Yên Nhật (JPY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Úc (AUD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Canada (CAD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)