Chia sẻ
Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Người Ghana gốc cedi là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một GHS là 0.4716 CNY và một CNY là 2.1204 GHS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 08 tháng 04 năm 2025 CET.
100 GHS
1 GHS=0.4716 CNY
1 GHS=0.4716 CNY
=
47.16 CNY
1 CNY=2.1204 GHS
1 CNY=2.1204 GHS

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 08 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ GHS/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GHS Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Người Ghana gốc cedi: | GHS |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0645 | 0.0591 | 0.0507 | 9.5456 | 0.1075 | 0.0919 | 0.0555 | 0.4716 | 0.6500 | 0.1165 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 08 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Euro (EUR)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Bảng Anh (GBP)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Yên Nhật (JPY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Úc (AUD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Canada (CAD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)