Chia sẻ
Người Ghana gốc cedi (GHS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0645 | 0.0592 | 0.0497 | 9.5538 | 0.1019 | 0.0926 | 0.0569 | 0.4667 | 0.6508 | 0.1124 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Euro (EUR)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Bảng Anh (GBP)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Yên Nhật (JPY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Úc (AUD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Canada (CAD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)