Chia sẻ
Người Ghana gốc cedi (GHS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0631 | 0.0603 | 0.0501 | 9.7263 | 0.0969 | 0.0882 | 0.0560 | 0.4564 | 0.6984 | 0.1077 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Euro (EUR)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Bảng Anh (GBP)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Yên Nhật (JPY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Úc (AUD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đô la Canada (CAD)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Người Ghana gốc cedi (GHS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)