Chia sẻ
Birr Ethiopian (ETB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0081 | 0.0077 | 0.0064 | 1.2493 | 0.0124 | 0.0113 | 0.0072 | 0.0586 | 0.0897 | 0.0138 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Euro (EUR)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Bảng Anh (GBP)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Yên Nhật (JPY)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Úc (AUD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Canada (CAD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)