Chia sẻ
=
=
Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Birr Ethiopian là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một ETB là 0.0589 CNY và một CNY là 16.9900 ETB. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ ETB/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ETB Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Birr Ethiopian: | ETB |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0081 | 0.0077 | 0.0064 | 1.2615 | 0.0125 | 0.0113 | 0.0072 | 0.0589 | 0.0896 | 0.0138 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Euro (EUR)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Bảng Anh (GBP)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Yên Nhật (JPY)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Úc (AUD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Canada (CAD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)