Chia sẻ
=
=
Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Birr Ethiopian là một Đồng đô la New Zealand? Một ETB là 0.0142 NZD và một NZD là 70.2171 ETB. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ ETB/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ETB Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Birr Ethiopian: | ETB |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0081 | 0.0077 | 0.0064 | 1.2600 | 0.0129 | 0.0116 | 0.0072 | 0.0588 | 0.0889 | 0.0142 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Euro (EUR)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Bảng Anh (GBP)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Yên Nhật (JPY)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Úc (AUD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Canada (CAD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)