Chia sẻ
Birr Ethiopian (ETB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0078 | 0.0075 | 0.0062 | 1.1925 | 0.0123 | 0.0111 | 0.0070 | 0.0568 | 0.0837 | 0.0137 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Euro (EUR)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Bảng Anh (GBP)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Yên Nhật (JPY)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Úc (AUD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đô la Canada (CAD)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Birr Ethiopian (ETB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)