Chia sẻ
Colón Salvador (SVC) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Colón Salvador là một Krona Thụy Điển? Một SVC là 1.0981 SEK và một SEK là 0.9106 SVC. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 25 tháng 04 năm 2025 CET.
100 SVC
1 SVC=1.0981 SEK
1 SVC=1.0981 SEK
=
109.81 SEK
1 SEK=0.9106 SVC
1 SEK=0.9106 SVC

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 25 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Colón Salvador (SVC) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ SVC/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SVC Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Colón Salvador: | SVC |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.1143 | 0.1005 | 0.0858 | 16.325 | 0.1785 | 0.1584 | 0.0946 | 0.8328 | 1.0981 | 0.1908 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Colón Salvador (SVC) đến Euro (EUR)
- Colón Salvador (SVC) đến Bảng Anh (GBP)
- Colón Salvador (SVC) đến Yên Nhật (JPY)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Úc (AUD)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Canada (CAD)
- Colón Salvador (SVC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Colón Salvador (SVC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)