Chia sẻ
=
=
Colón Salvador (SVC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Colón Salvador là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một SVC là 0.8280 CNY và một CNY là 1.2077 SVC. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Colón Salvador (SVC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ SVC/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SVC Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Colón Salvador: | SVC |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1143 | 0.1084 | 0.0903 | 17.745 | 0.1755 | 0.1596 | 0.1010 | 0.8280 | 1.2603 | 0.1944 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Colón Salvador (SVC) đến Euro (EUR)
- Colón Salvador (SVC) đến Bảng Anh (GBP)
- Colón Salvador (SVC) đến Yên Nhật (JPY)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Úc (AUD)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Canada (CAD)
- Colón Salvador (SVC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Colón Salvador (SVC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)