Chia sẻ
Colón Salvador (SVC) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1143 | 0.1092 | 0.0908 | 17.618 | 0.1756 | 0.1598 | 0.1014 | 0.8268 | 1.2652 | 0.1951 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Colón Salvador (SVC) đến Euro (EUR)
- Colón Salvador (SVC) đến Bảng Anh (GBP)
- Colón Salvador (SVC) đến Yên Nhật (JPY)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Úc (AUD)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Canada (CAD)
- Colón Salvador (SVC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Colón Salvador (SVC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)