Chia sẻ
Colón Salvador (SVC) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.1143 | 0.1089 | 0.0908 | 17.406 | 0.1798 | 0.1622 | 0.1028 | 0.8290 | 1.2223 | 0.1995 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Colón Salvador (SVC) đến Euro (EUR)
- Colón Salvador (SVC) đến Bảng Anh (GBP)
- Colón Salvador (SVC) đến Yên Nhật (JPY)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Úc (AUD)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Canada (CAD)
- Colón Salvador (SVC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Colón Salvador (SVC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)