Chia sẻ
=
=
Đô la Hồng Kông (HKD) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đô la Hồng Kông là một Krona Thụy Điển? Một HKD là 1.4023 SEK và một SEK là 0.7131 HKD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đô la Hồng Kông (HKD) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ HKD/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về HKD Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đô la Hồng Kông: | HKD ($) |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1286 | 0.1211 | 0.1009 | 19.884 | 0.1969 | 0.1793 | 0.1134 | 0.9298 | 1.4023 | 0.2171 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Euro (EUR)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)