Chia sẻ
Đô la Hồng Kông (HKD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1288 | 0.1238 | 0.1027 | 20.239 | 0.2062 | 0.1848 | 0.1158 | 0.9397 | 1.4267 | 0.2279 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Euro (EUR)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Hồng Kông (HKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)