Chia sẻ
=
=
Đô la Canada (CAD) đến Đô la Hồng Kông (HKD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đô la Canada là một Đô la Hồng Kông? Một CAD là 5.4091 HKD và một HKD là 0.1849 CAD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 18:05 Ngày 06 tháng 01 năm 2025 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 18:05 Ngày 06 tháng 01 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đô la Canada (CAD) đến Đô la Hồng Kông (HKD) Đồ thị
Biểu đồ CAD/HKD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về CAD Đến HKD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đô la Canada: | CAD ($) |
Mã tiền tệ cho Đô la Hồng Kông: | HKD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.6967 | 0.6696 | 0.5553 | 109.37 | 1.1203 | 1.0000 | 0.6295 | 5.0856 | 7.6838 | 1.2357 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 18:05 Ngày 06 tháng 01 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Canada (CAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Canada (CAD) đến Euro (EUR)
- Đô la Canada (CAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Canada (CAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Canada (CAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Canada (CAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Canada (CAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng peso Mexico (MXN)