Chia sẻ
Cuba Convertible Peso (CUC) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0000 | 0.9595 | 0.7983 | 157.83 | 1.6070 | 1.4410 | 0.8987 | 7.2983 | 11.052 | 1.7779 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Euro (EUR)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Bảng Anh (GBP)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Yên Nhật (JPY)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Úc (AUD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Canada (CAD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)