Chia sẻ
=
=
Cuba Convertible Peso (CUC) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Cuba Convertible Peso là một Yên Nhật? Một CUC là 154.7704 JPY và một JPY là 0.0065 CUC. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Cuba Convertible Peso (CUC) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ CUC/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về CUC Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Cuba Convertible Peso: | CUC |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0000 | 0.9599 | 0.7980 | 154.77 | 1.5385 | 1.3981 | 0.8936 | 7.2430 | 11.036 | 1.7142 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Euro (EUR)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Bảng Anh (GBP)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Yên Nhật (JPY)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Úc (AUD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Canada (CAD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)