Chia sẻ
Cuba Convertible Peso (CUC) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.0000 | 0.9223 | 0.7766 | 146.83 | 1.5940 | 1.4432 | 0.8799 | 7.2605 | 10.119 | 1.7570 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 11 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Euro (EUR)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Bảng Anh (GBP)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Yên Nhật (JPY)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Úc (AUD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đô la Canada (CAD)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cuba Convertible Peso (CUC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)