Chia sẻ
Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka là một Krona Thụy Điển? Một BAM là 5.6381 SEK và một SEK là 0.1774 BAM. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 23 tháng 03 năm 2025 CET.
100 BAM
1 BAM=5.6381 SEK
1 BAM=5.6381 SEK
=
563.81 SEK
1 SEK=0.1774 BAM
1 SEK=0.1774 BAM

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 23 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ BAM/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BAM Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka: | BAM (KM) |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.5562 | 0.5113 | 0.4305 | 83.060 | 0.8856 | 0.8021 | 0.4916 | 4.0318 | 5.6381 | 0.9705 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Euro (EUR)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Bảng Anh (GBP)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Yên Nhật (JPY)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Úc (AUD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Canada (CAD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)