Chia sẻ
Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka là một Euro? Một BAM là 0.5113 EUR và một EUR là 1.9558 BAM. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 23 tháng 03 năm 2025 CET.
100 BAM
1 BAM=0.5113 EUR
1 BAM=0.5113 EUR
=
51.13 EUR
1 EUR=1.9558 BAM
1 EUR=1.9558 BAM

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 23 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ BAM/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BAM Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka: | BAM (KM) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.5562 | 0.5113 | 0.4305 | 83.060 | 0.8856 | 0.8021 | 0.4916 | 4.0318 | 5.6381 | 0.9705 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Euro (EUR)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Bảng Anh (GBP)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Yên Nhật (JPY)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Úc (AUD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Canada (CAD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)