Chia sẻ
Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5337 | 0.5118 | 0.4245 | 84.247 | 0.8593 | 0.7695 | 0.4816 | 3.8954 | 5.8718 | 0.9480 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 28 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Euro (EUR)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Bảng Anh (GBP)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Yên Nhật (JPY)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Úc (AUD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Canada (CAD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)