Chia sẻ
Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5335 | 0.5114 | 0.4245 | 83.464 | 0.8532 | 0.7663 | 0.4765 | 3.8924 | 5.8830 | 0.9443 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Euro (EUR)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Bảng Anh (GBP)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Yên Nhật (JPY)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Úc (AUD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đô la Canada (CAD)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bosnia và Herzegovina konvertibilna marka (BAM) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)