Chia sẻ
Dinar Bahraini (BHD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.6539 | 2.5474 | 2.1180 | 410.75 | 4.0830 | 3.7104 | 2.3715 | 19.222 | 29.289 | 4.5495 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Euro (EUR)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)