Chia sẻ
=
=
Dinar Bahraini (BHD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar Bahraini là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một BHD là 19.2208 CNY và một CNY là 0.0520 BHD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar Bahraini (BHD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ BHD/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BHD Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar Bahraini: | BHD |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.6530 | 2.5157 | 2.0963 | 411.94 | 4.0740 | 3.7059 | 2.3443 | 19.220 | 29.255 | 4.5119 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Euro (EUR)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)