Chia sẻ
=
=
Dinar Bahraini (BHD) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar Bahraini là một Krona Thụy Điển? Một BHD là 29.3574 SEK và một SEK là 0.0341 BHD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar Bahraini (BHD) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ BHD/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BHD Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar Bahraini: | BHD |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.6610 | 2.5512 | 2.1175 | 416.29 | 4.2562 | 3.8164 | 2.3786 | 19.415 | 29.357 | 4.7051 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Euro (EUR)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Bahraini (BHD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)