Chia sẻ
=
=
Tiếng Albania lek (ALL) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tiếng Albania lek là một Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ? Một ALL là 0.3532 TRY và một TRY là 2.8310 ALL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 06 tháng 07 năm 2024 CET.![ALL](/static/images/trans.png)
=
=
=
![TRY](/static/images/trans.png)
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 06 tháng 07 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tiếng Albania lek (ALL) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Đồ thị
Biểu đồ ALL/TRY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ALL Đến TRY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tiếng Albania lek: | ALL (Lek) |
Mã tiền tệ cho Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ: | TRY |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0108 | 0.0100 | 0.0084 | 1.7383 | 0.0160 | 0.0147 | 0.0097 | 0.0786 | 0.1118 | 0.0176 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 06 tháng 07 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Euro (EUR)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Bảng Anh (GBP)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Yên Nhật (JPY)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Úc (AUD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Canada (CAD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)