Chia sẻ
=
=
Tiếng Albania lek (ALL) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tiếng Albania lek là một Yên Nhật? Một ALL là 1.6637 JPY và một JPY là 0.6011 ALL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tiếng Albania lek (ALL) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ ALL/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ALL Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tiếng Albania lek: | ALL (Lek) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0108 | 0.0101 | 0.0085 | 1.6637 | 0.0164 | 0.0150 | 0.0095 | 0.0778 | 0.1173 | 0.0182 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Euro (EUR)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Bảng Anh (GBP)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Yên Nhật (JPY)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Úc (AUD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Canada (CAD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)