Chia sẻ
Ả Rập Saudi (SAR) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Ả Rập Saudi là một Yên Nhật? Một SAR là 38.1424 JPY và một JPY là 0.0262 SAR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET.
100 SAR
1 SAR=38.1424 JPY
1 SAR=38.1424 JPY
=
3,814.24 JPY
1 JPY=0.0262 SAR
1 JPY=0.0262 SAR

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Ả Rập Saudi (SAR) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ SAR/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SAR Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Ả Rập Saudi: | SAR (﷼) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.2665 | 0.2349 | 0.2022 | 38.142 | 0.4216 | 0.3704 | 0.2173 | 1.9581 | 2.6071 | 0.4536 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Euro (EUR)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)