Chia sẻ
=
=
Ả Rập Saudi (SAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Ả Rập Saudi là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một SAR là 1.9424 CNY và một CNY là 0.5148 SAR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Ả Rập Saudi (SAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ SAR/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SAR Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Ả Rập Saudi: | SAR (﷼) |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2662 | 0.2552 | 0.2118 | 41.648 | 0.4258 | 0.3818 | 0.2380 | 1.9424 | 2.9371 | 0.4707 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Euro (EUR)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)