Chia sẻ
=
=
Yên Nhật (JPY) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Yên Nhật là một Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ? Một JPY là 0.2034 TRY và một TRY là 4.9156 JPY. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 08 tháng 07 năm 2024 CET.![JPY](/static/images/trans.png)
=
=
=
![TRY](/static/images/trans.png)
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 08 tháng 07 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Yên Nhật (JPY) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Đồ thị
Biểu đồ JPY/TRY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về JPY Đến TRY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Mã tiền tệ cho Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ: | TRY |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0062 | 0.0058 | 0.0049 | 1.0000 | 0.0092 | 0.0085 | 0.0056 | 0.0452 | 0.0653 | 0.0101 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 08 tháng 07 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Yên Nhật (JPY) đến Đô la Mỹ (USD)
- Yên Nhật (JPY) đến Euro (EUR)
- Yên Nhật (JPY) đến Bảng Anh (GBP)
- Yên Nhật (JPY) đến Đô la Úc (AUD)
- Yên Nhật (JPY) đến Đô la Canada (CAD)
- Yên Nhật (JPY) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Yên Nhật (JPY) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Yên Nhật (JPY) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Yên Nhật (JPY) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Yên Nhật (JPY) đến Đồng peso Mexico (MXN)