Chia sẻ
Rặng Yemen (YER) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0040 | 0.0038 | 0.0032 | 0.6141 | 0.0063 | 0.0057 | 0.0036 | 0.0293 | 0.0431 | 0.0070 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rặng Yemen (YER) đến Euro (EUR)
- Rặng Yemen (YER) đến Bảng Anh (GBP)
- Rặng Yemen (YER) đến Yên Nhật (JPY)
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Úc (AUD)
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Canada (CAD)
- Rặng Yemen (YER) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rặng Yemen (YER) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rặng Yemen (YER) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rặng Yemen (YER) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)