Chia sẻ
=
=
Rặng Yemen (YER) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rặng Yemen là một Yên Nhật? Một YER là 0.6248 JPY và một JPY là 1.6004 YER. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rặng Yemen (YER) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ YER/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về YER Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rặng Yemen: | YER (﷼) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0040 | 0.0038 | 0.0032 | 0.6248 | 0.0064 | 0.0057 | 0.0036 | 0.0291 | 0.0441 | 0.0071 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rặng Yemen (YER) đến Euro (EUR)
- Rặng Yemen (YER) đến Bảng Anh (GBP)
- Rặng Yemen (YER) đến Yên Nhật (JPY)
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Úc (AUD)
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Canada (CAD)
- Rặng Yemen (YER) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rặng Yemen (YER) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rặng Yemen (YER) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rặng Yemen (YER) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)