Chia sẻ
Vanuatu vatu (VUV) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0084 | 0.0080 | 0.0067 | 1.2984 | 0.0129 | 0.0117 | 0.0075 | 0.0610 | 0.0924 | 0.0144 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Mỹ (USD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Euro (EUR)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Bảng Anh (GBP)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Yên Nhật (JPY)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Úc (AUD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Canada (CAD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)