Chia sẻ
=
=
Vanuatu vatu (VUV) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Vanuatu vatu là một Franc Thụy Sĩ? Một VUV là 0.0074 CHF và một CHF là 134.3525 VUV. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Vanuatu vatu (VUV) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị
Biểu đồ VUV/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về VUV Đến CHF
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Vanuatu vatu: | VUV |
Mã tiền tệ cho Franc Thụy Sĩ: | CHF (Fr.) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0084 | 0.0080 | 0.0067 | 1.3079 | 0.0129 | 0.0118 | 0.0074 | 0.0610 | 0.0929 | 0.0143 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Mỹ (USD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Euro (EUR)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Bảng Anh (GBP)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Yên Nhật (JPY)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Úc (AUD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Canada (CAD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)