Chia sẻ
=
=
Uzbekistan som (UZS) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Uzbekistan som là một Bảng Anh? Một UZS là 0.0001 GBP và một GBP là 16,295.8207 UZS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Uzbekistan som (UZS) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ UZS/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về UZS Đến GBP
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Uzbekistan som: | UZS (лв) |
Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0121 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0006 | 0.0009 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Uzbekistan som (UZS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Uzbekistan som (UZS) đến Euro (EUR)
- Uzbekistan som (UZS) đến Bảng Anh (GBP)
- Uzbekistan som (UZS) đến Yên Nhật (JPY)
- Uzbekistan som (UZS) đến Đô la Úc (AUD)
- Uzbekistan som (UZS) đến Đô la Canada (CAD)
- Uzbekistan som (UZS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Uzbekistan som (UZS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Uzbekistan som (UZS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Uzbekistan som (UZS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)